Có 3 kết quả:

大便 dà biàn ㄉㄚˋ ㄅㄧㄢˋ大变 dà biàn ㄉㄚˋ ㄅㄧㄢˋ大變 dà biàn ㄉㄚˋ ㄅㄧㄢˋ

1/3

dà biàn ㄉㄚˋ ㄅㄧㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đại tiện, đi ỉa

Từ điển Trung-Anh

(1) to defecate
(2) excrement
(3) feces

Từ điển Trung-Anh

huge changes

Từ điển Trung-Anh

huge changes